Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nhà cửa" 1 hit

Vietnamese nhà cửa
English Nounshouses
Example
Nhà cửa ở đây rất đẹp.
The houses here are beautiful.

Search Results for Synonyms "nhà cửa" 0hit

Search Results for Phrases "nhà cửa" 6hit

nhà của bạn cách đây bao xa?
How far is your house from here?
dọn dẹp nhà cửa
tidy up the house
Lũ lụt đã làm hỏng nhiều nhà cửa.
The flood damaged many houses.
Hiện tại tôi đang thuê một phòng trong nhà của bạn tôi.
I am currently renting a room in my friend’s house.
Vì phiền phức nên tôi đã bỏ bê việc dọn dẹp nhà cửa.
Nhà cửa ở đây rất đẹp.
The houses here are beautiful.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z